Kitco Gold Chart

Live 24 hour Gold Chart


Fxpro Fxpro

Mua/Bán 1 chỉ SJC (so mua/bán với hôm qua) # Chênh TG
SJC Eximbank12,020/ 12,140 (0/ -10) # 1,636
SJC 1L, 10L, 1KG11,990/ 12,140 (-10/ -10) # 1,620
SJC 1c, 2c, 5c11,460/ 11,710 (-10/ -10) # 1,190
SJC 0,5c11,460/ 11,720 (-10/ -10) # 1,200
SJC 99,99%11,460/ 11,650 (-10/ -10) # 1,130
SJC 99%11,085/ 11,535 (-9/ -9) # 1,014
Cập nhật: (Đơn vị: 1000 VND)
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!

Gia vang online
Real-Time Forex Quotes
Giavangonline.com
Nếu lỗi Click vào đây xem bảng giá GciTrading
Symbol Bid Ask Change% High Low
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Fxpro
Tỷ giá ngân hàng Vietcombank
CodeMuaBánSo M/B hôm qua
AUD - - -/ -
CAD - - -/ -
CHF - - -/ -
EUR - - -/ -
GBP - - -/ -
HKD - - -/ -
JPY - - -/ -
MYR - - -/ -
SGD - - -/ -
THB - - -/ -
USD - - -/ -
Updated on: -


Gia vang online
Chỉ số chứng khoán quốc tế
Giavangonline.com
Symbol Bid Ask Change Change%
Dow Jones #US30
-
-
-
-
S&P500
-
-
-
-
Nasdaq
-
-
-
-
DAX
-
-
-
-
FTSE 100
-
-
-
-
Nikkei 225
-
-
-
-
Hang Seng
-
-
-
-
ASX 200
-
-
-
-


Loại

           

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 31/07/2025 14:06 23 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-07-31 14:06:01
Loại Vàng Mua Bán
95% 101,115 101,915
Bóng Phân 106,424 107,224
Bóng Đẹp 106,656 107,456
SJC 120,944 121,944
Thế Giới 3,298.86 3,299.2
Thay Đổi(%) 0.43 14.32
Giá Dầu 69.893 69.927
Mảnh cao hơn thế giới: 16,478,477
Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 2,285,528
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 31/07/2025 14:06 16 like this.
Cập nhật: 2025-07-31 14:05:49
Tên Mua Bán TG
AUD 16,895 17,005 0.64701
CAD 18,912 19,012 0.72340
CHF 32,142 32,347 1.23186
EUR 30,016 30,136 1.14503
GBP 34,661 34,911 1.32729
JPY 175.38 176.48 0.00669
NZD 15,389 15,599 0.59295
U96 26,447 26,517 99.1391
HKD 3,332 3,382 0.12754
SGD 20,553 20,673 0.77321
THB 816.32 825.32 0.03061
CNY 3,645 3,705 0.13922
KRW 18.81 19.31 0.00070
MYR 6,178 6,238 0.23527
TWD 853.09 863.09 0.03340
BND 19,636 20,086 0.77273
SEK 2,107 2,507 0.00003
#00000#

Hi Hi - Cần Thơ 31/07/2025 11:00 9 like this.
muốn chính xác 100% nấu món đồ cho thiệt là quờn đổ vô Thảo sau đó cạo lấp lớp mặt rồi đưa vô quang phổ do chính xác

Khang08 - TP. Hồ Chí Minh 31/07/2025 09:22 4 like this.
Mình mua vàng nhẫn tiệm, đem đến Doji đo bằng quang phổ thì đủ tuổi, hình như chỉ đo đựic lớp mặt thôi đúng ko cả nhà ? Muốn kiểm định chắc ăn 100% thì dùng cách nào nhỉ ? Cám ơn cả nhà.

Trà Sữa - Hà Nội 31/07/2025 08:32 17 like this.
Nội gồng khủng, em chốt lại phần bán 1213 , chả có nổi mẩu bánh mì #00005##00006#^sailingship^

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 31/07/2025 08:03 66 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-07-31 08:03:25
Loại Vàng Mua Bán
95% 100,801 101,801
Bóng Phân 106,032 107,032
Bóng Đẹp 106,200 107,200
SJC 120,569 121,569
Thế Giới 3,285.45 3,285.79
Thay Đổi(%) 0.01 0.45
Giá Dầu 70.152 70.186
Mảnh cao hơn thế giới: 16,405,333
Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 2,444,663
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 31/07/2025 08:03 48 like this.
Cập nhật: 2025-07-31 08:03:19
Tên Mua Bán TG
AUD 16,824 16,954 0.64412
CAD 18,899 19,019 0.72319
CHF 32,147 32,347 1.22980
EUR 30,025 30,175 1.14348
GBP 34,648 34,898 1.32507
JPY 175.27 176.47 0.00673
NZD 15,372 15,557 0.59033
U96 26,452 26,542 99.3074
HKD 3,328 3,388 0.12740
SGD 20,463 20,583 0.77209
THB 812.44 819.79 0.03050
CNY 3,639 3,699 0.13901
KRW 18.78 19.28 0.00067
MYR 6,162 6,222 0.23483
TWD 856.09 869.69 0.03353
BND 19,648 20,098 0.77189
SEK 2,060 2,460 0.00008
#00000#

Vangluonsongmai - TP. Hồ Chí Minh 31/07/2025 06:58 22 like this.
Kit về 3000 là hiện hữu !!!#00006##00005#

Cá Rán - Hà Nội 31/07/2025 04:53 72 like this.
#00011# hôm qua kít chạy được 66u (3333 - 3267), đóng cửa tại 3274. Kết thúc phiên quỹ S tiếp tục #00058# 0.86T nữa, đẩy lượng vàng tồn kho xuống mức 955.37T trị giá hơn 101,461 tỷ usd.

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 30/07/2025 14:03 64 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-07-30 14:00:56
Loại Vàng Mua Bán
95% 101,466 102,166
Bóng Phân 106,741 107,441
Bóng Đẹp 106,944 107,644
SJC 120,995 121,795
Thế Giới 3,325.84 3,326.06
Thay Đổi(%) -0.05 -1.39
Giá Dầu 69.263 69.297
Mảnh cao hơn thế giới: 15,512,829
Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,725,452
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 30/07/2025 14:01 52 like this.
Cập nhật: 2025-07-30 13:59:21
Tên Mua Bán TG
AUD 17,014 17,134 0.65092
CAD 18,991 19,101 0.72637
CHF 32,463 32,653 1.24240
EUR 30,319 30,434 1.15571
GBP 34,945 35,160 1.33668
JPY 176.48 177.48 0.00680
NZD 15,517 15,687 0.59649
U96 26,429 26,499 98.3288
HKD 3,333 3,393 0.12737
SGD 20,586 20,696 0.77702
THB 819.49 826.49 0.03078
CNY 3,645 3,705 0.13952
KRW 18.87 19.37 0.00069
MYR 6,187 6,247 0.23599
TWD 857.02 869.02 0.03367
BND 19,777 20,227 0.77723
SEK 2,083 2,483 0.00007
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 30/07/2025 07:46 83 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-07-30 07:46:11
Loại Vàng Mua Bán
95% 101,424 102,124
Bóng Phân 106,745 107,445
Bóng Đẹp 106,968 107,668
SJC 120,814 121,614
Thế Giới 3,329.58 3,330.02
Thay Đổi(%) 0.08 2.73
Giá Dầu 69.226 69.26
Mảnh cao hơn thế giới: 15,179,168
Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,557,833
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 30/07/2025 07:46 66 like this.
Cập nhật: 2025-07-30 07:46:11
Tên Mua Bán TG
AUD 17,041 17,151 0.65224
CAD 18,995 19,105 0.72654
CHF 32,498 32,688 1.24291
EUR 30,342 30,482 1.15631
GBP 34,938 35,168 1.33629
JPY 176.53 177.53 0.00678
NZD 15,501 15,671 0.59645
U96 26,438 26,508 98.3272
HKD 3,332 3,392 0.12732
SGD 20,579 20,704 0.77752
THB 820.59 827.59 0.03097
CNY 3,640 3,700 0.13950
KRW 18.89 19.39 0.00073
MYR 6,198 6,258 0.23616
TWD 857.14 869.14 0.03361
BND 19,775 20,225 0.77720
SEK 2,103 2,503 0.00008
#00000#

Lylyhue - Hà Nội 29/07/2025 14:44 28 like this.
Cám ơn Hoahongden đã cho giá nhé. #00008#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 29/07/2025 14:36 104 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-07-29 14:36:10
Loại Vàng Mua Bán
95% 101,198 101,898
Bóng Phân 106,526 107,226
Bóng Đẹp 106,682 107,382
SJC 120,501 121,401
Thế Giới 3,313.35 3,313.59
Thay Đổi(%) 0.04 1.39
Giá Dầu 66.833 66.867
Mảnh cao hơn thế giới: 15,510,734
Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,786,654
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 29/07/2025 14:36 79 like this.
Cập nhật: 2025-07-29 14:36:06
Tên Mua Bán TG
AUD 17,007 17,117 0.65020
CAD 19,011 19,121 0.72669
CHF 32,427 32,617 1.23954
EUR 30,262 30,402 1.15358
GBP 34,854 35,104 1.33213
JPY 176.19 177.29 0.00675
NZD 15,465 15,635 0.59506
U96 26,449 26,519 98.5583
HKD 3,336 3,396 0.12739
SGD 20,564 20,694 0.77605
THB 817.79 824.79 0.03080
CNY 3,644 3,704 0.13937
KRW 18.75 19.25 0.00076
MYR 6,195 6,255 0.23582
TWD 856.69 868.79 0.03357
BND 19,756 20,206 0.77585
SEK 2,089 2,489 0.00004
#00000#

Lylyhue - Hà Nội 29/07/2025 14:02 11 like this.
Hoahongden ơi cho tôi xin giá ngoại tệ giờ này với. Cám ơn nhiêug.#00000#

Vangluonsongmai - TP. Hồ Chí Minh 29/07/2025 09:51 21 like this.
Bán giá ảo mà vẫn tồn tại !!!#00006##00005#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 29/07/2025 07:46 76 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-07-29 07:46:18
Loại Vàng Mua Bán
95% 101,105 101,905
Bóng Phân 106,355 107,155
Bóng Đẹp 106,508 107,308
SJC 120,309 121,309
Thế Giới 3,309.39 3,309.78
Thay Đổi(%) -0.1 -2.99
Giá Dầu 66.846 66.88
Mảnh cao hơn thế giới: 15,581,422
Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,916,985
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 29/07/2025 07:41 62 like this.
Cập nhật: 2025-07-29 07:40:48
Tên Mua Bán TG
AUD 16,999 17,119 0.65141
CAD 18,997 19,107 0.72784
CHF 32,488 32,708 1.24442
EUR 30,372 30,542 1.15924
GBP 34,896 35,116 1.33516
JPY 176.00 177.00 0.00668
NZD 15,501 15,671 0.59613
U96 26,411 26,501 98.2017
HKD 3,338 3,388 0.12744
SGD 20,514 20,654 0.77693
THB 817.26 824.26 0.03077
CNY 3,641 3,701 0.13918
KRW 18.73 19.23 0.00070
MYR 6,189 6,249 0.23631
TWD 857.05 869.05 0.03363
BND 19,736 20,186 0.77670
SEK 2,070 2,470 0.00006
#00000#

Cá Rán - Hà Nội 29/07/2025 04:57 84 like this.
#00011# hôm qua kít chạy được 44u (3345 - 3301), đóng cửa tại 3313. Kết thúc phiên quỹ S #00058# 0.86T, đẩy lượng vàng tồn kho xuống mức 956.23T trị giá hơn 101,584 tỷ usd.

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 28/07/2025 16:31 58 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-07-28 16:30:34
Loại Vàng Mua Bán
95% 101,411 102,101
Bóng Phân 106,889 107,589
Bóng Đẹp 106,997 107,697
SJC 120,729 121,529
Thế Giới 3,338.5 3,338.51
Thay Đổi(%) 0.07 2.54
Giá Dầu 65.605 65.639
Mảnh cao hơn thế giới: 14,985,909
Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,554,826
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 28/07/2025 16:30 47 like this.
Cập nhật: 2025-07-28 16:30:27
Tên Mua Bán TG
AUD 17,028 17,148 0.65245
CAD 18,995 19,105 0.72842
CHF 32,626 32,816 1.25055
EUR 30,541 30,671 1.16740
GBP 35,069 35,284 1.34189
JPY 176.24 177.24 0.00671
NZD 15,504 15,674 0.59745
U96 26,386 26,456 97.6722
HKD 3,329 3,379 0.12739
SGD 20,570 20,690 0.77894
THB 818.65 825.65 0.03079
CNY 3,644 3,704 0.13947
KRW 18.85 19.35 0.00069
MYR 6,198 6,258 0.23646
TWD 856.76 868.76 0.03371
BND 19,787 20,237 0.77878
SEK 2,101 2,501 0.00004
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 28/07/2025 07:30 87 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-07-28 07:29:23
Loại Vàng Mua Bán
95% 101,374 102,074
Bóng Phân 106,758 107,458
Bóng Đẹp 106,896 107,596
SJC 120,331 121,131
Thế Giới 3,332.02 3,332.4
Thay Đổi(%) -0.12 -3.81
Giá Dầu 65.323 65.357
Mảnh cao hơn thế giới: 14,868,113
Bóng Đẹp cao hơn thế giới: 1,713,013
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 28/07/2025 07:29 69 like this.
Cập nhật: 2025-07-28 07:29:25
Tên Mua Bán TG
AUD 17,121 17,221 0.65780
CAD 19,015 19,125 0.73015
CHF 32,759 32,934 1.25818
EUR 30,683 30,793 1.17650
GBP 35,076 35,276 1.34445
JPY 176.44 177.54 0.00677
NZD 15,615 15,765 0.60260
U96 26,371 26,441 97.0968
HKD 3,327 3,377 0.12736
SGD 20,577 20,677 0.78111
THB 818.34 825.34 0.03088
CNY 3,644 3,694 0.13969
KRW 18.79 19.29 0.00069
MYR 6,191 6,241 0.23679
TWD 857.33 869.33 0.03389
BND 19,823 20,273 0.78117
SEK 2,093 2,493 0.00007
#00000#