Kitco Gold Chart

Live 24 hour Gold Chart


Mua/Bán 1 chỉ SJC (so mua/bán với hôm qua) # Chênh TG
SJC Eximbank15,700/ 15,800 (0/ 0) # 1,622
SJC 1L, 10L, 1KG15,600/ 15,800 (0/ 0) # 1,622
SJC 1c, 2c, 5c15,110/ 15,410 (0/ 0) # 1,232
SJC 0,5c15,110/ 15,420 (0/ 0) # 1,242
SJC 99,99%14,910/ 15,260 (0/ 0) # 1,082
SJC 99%14,559/ 15,109 (0/ 0) # 931
Cập nhật: (Đơn vị: 1000 VND)
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!

Gia vang online
Real-Time Forex Quotes
Giavangonline.net
Nếu lỗi Click vào đây xem bảng giá GciTrading
Symbol Bid Ask Change% High Low
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Fxpro
Tỷ giá ngân hàng Vietcombank
CodeMuaBánSo M/B hôm qua
AUD - - -/ -
CAD - - -/ -
CHF - - -/ -
EUR - - -/ -
GBP - - -/ -
HKD - - -/ -
JPY - - -/ -
CNY - - -/ -
SGD - - -/ -
THB - - -/ -
USD - - -/ -
Updated on: -


Gia vang online
Chỉ số chứng khoán quốc tế
Giavangonline.net
Symbol Bid Ask Change Change%
Dow Jones #US30
-
-
-
-
S&P500
-
-
-
-
Nasdaq
-
-
-
-
DAX
-
-
-
-
FTSE 100
-
-
-
-
Nikkei 225
-
-
-
-
Hang Seng
-
-
-
-
ASX 200
-
-
-
-


Loại

           

Cá Rán - Hà Nội 30/12/2025 05:43 31 like this.
#00011# hôm qua kít chạy được 247u (4549 - 4302), đóng cửa tại 4331. Kết thúc phiên đầu tuần quỹ S tiếp tục mua vào 0.86T nữa, đẩy lượng vàng nắm giữ lên mức 1071.99T trị giá hơn 149,432 tỷ usd.

Oggy - TP. Hồ Chí Minh 29/12/2025 21:49 12 like this.
Cuối năm sếp dí số em cắm mặt làm không ngóc đầu lên. Mở điện thoại xem hết hồn kit tăng lên 4500 em còn chưa biết giờ kit rớt xuống 5370. Bác nào có thông tin cho em lí do kit tăng sau đó giảm. em cảm ơn #00000#

Trà Sữa - Hà Nội 29/12/2025 17:10 22 like this.
Gom lại, lên xuống gì kệ, không bỏ trứng vào 1 giỏ . Chúc cả nhà đón gặt hái nhiều thành công cuối năm. Em nghỉ ạ !

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 29/12/2025 13:20 45 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-29 13:20:10
Loại Vàng Mua Bán
95% 140,000 141,000
99.9% 147,511 148,511
99.99% 147,768 148,768
Mảnh 159,803 161,003
Thế Giới 4,504.6 4,505.37
Thay Đổi(%) -0.58 -26.12
Giá Dầu 57.407 57.441
Mảnh cao hơn thế giới: 13,869,073
99.99% cao hơn thế giới: 2,120,395
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 29/12/2025 13:20 28 like this.
Cập nhật: 2025-12-29 13:19:55
Tên Mua Bán TG
AUD 17,737 17,837 0.67111
CAD 19,350 19,450 0.73126
CHF 33,581 33,731 1.26621
EUR 31,300 31,400 1.17568
GBP 35,715 35,935 1.34898
JPY 170.02 171.02 0.00635
NZD 15,334 15,484 0.58212
K18 26,984 27,084 97.7405
HKD 3,436 3,496 0.12861
SGD 20,718 20,818 0.77791
THB 849.57 857.97 0.03201
CNY 3,813 3,873 0.14286
KRW 18.18 18.78 0.00072
TWD 840.85 846.85 0.03182
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 29/12/2025 07:38 53 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-29 07:37:42
Loại Vàng Mua Bán
95% 139,836 141,036
99.9% 147,380 148,580
99.99% 147,625 148,825
Mảnh 159,758 161,158
Thế Giới 4,497.11 4,503.61
Thay Đổi(%) -0.74 -33.12
Giá Dầu 57.179 57.213
Mảnh cao hơn thế giới: 13,753,603
99.99% cao hơn thế giới: 1,799,708
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 29/12/2025 07:37 35 like this.
Cập nhật: 2025-12-29 07:37:36
Tên Mua Bán TG
AUD 17,733 17,833 0.67183
CAD 19,339 19,439 0.73178
CHF 33,598 33,753 1.26818
EUR 31,341 31,441 1.17838
GBP 35,763 35,983 1.35057
JPY 170.18 171.38 0.00641
NZD 15,368 15,518 0.58325
K18 27,038 27,158 97.5707
HKD 3,438 3,498 0.12852
SGD 20,731 20,831 0.77938
THB 850.05 860.35 0.03209
CNY 3,802 3,862 0.14268
KRW 18.12 18.72 0.00070
TWD 842.52 848.52 0.03179
#00000#

Nam Nguyen - Khánh Hòa 29/12/2025 06:50 3 like this.
^firework^ #00049# ^bonglua^

Nam Nguyen - Khánh Hòa 29/12/2025 06:49 6 like this.
^firework^ ^rocket-up^ #00061# #00049# #00049# ^firework^
em mời cả nhà ^coffee-cup^ ^cigar^ #00008#

Monica Nga - Đắc Lắc 27/12/2025 09:37 22 like this.
5000 #00050#

Cá Rán - Hà Nội 27/12/2025 08:49 65 like this.
#00011# hôm qua kít chạy được 47u (4549 - 4502), đóng cửa tại 4533. Kết thúc phiên cuối tuần quỹ S tiếp tục mua vào 2.86T nữa, đẩy lượng vàng nắm giữ lên mức 1071.13T trị giá hơn 154,268 tỷ usd.

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 27/12/2025 08:19 54 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-27 08:18:37
Loại Vàng Mua Bán
95% 140,450 141,450
99.9% 148,050 149,050
99.99% 148,350 149,350
Mảnh 160,500 161,700
Thế Giới 4,532.7 4,533.2
Thay Đổi(%) 0.79 35.81
Giá Dầu 56.912 56.946
Mảnh cao hơn thế giới: 13,197,495
99.99% cao hơn thế giới: 1,312,687
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 27/12/2025 08:18 35 like this.
Cập nhật: 2025-12-27 08:18:22
Tên Mua Bán TG
AUD 17,757 17,857 0.67169
CAD 19,361 19,461 0.73138
CHF 33,594 33,759 1.26651
EUR 31,342 31,442 1.17723
GBP 35,791 36,001 1.34960
JPY 170.31 171.51 0.00639
NZD 15,425 15,585 0.58395
K18 27,060 27,170 97.6690
HKD 3,438 3,508 0.12868
SGD 20,733 20,833 0.77890
THB 850.80 860.80 0.03222
CNY 3,800 3,870 0.14273
KRW 18.06 18.66 0.00070
TWD 841.12 848.12 0.03181
#00000#

Tư Kèn - TP. Hồ Chí Minh 27/12/2025 06:40 30 like this.
Sorry mn. Tớ tính nhầm phiên giao dịch hôm qua 26/12 Mập SPDR chỉ múc thêm 2,86 tấn vàng (Tin cũ tính nhầm 6,57 tấn vàng là sai)

Tư Kèn - TP. Hồ Chí Minh 27/12/2025 05:45 32 like this.
Chào buổi sáng ACE! phiên giao dịch hôm qua 26/12 giá cao vậy mà Mập SPDR vẫn múc thêm 6,57 tấn vàng!

Long Thanh - Bà Rịa Vũng Tàu 27/12/2025 04:08 14 like this.
usd duy trì mức # 27000???#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 26/12/2025 14:11 59 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-26 14:10:54
Loại Vàng Mua Bán
95% 139,834 140,834
99.9% 147,486 148,486
99.99% 147,812 148,812
Mảnh 160,071 161,271
Thế Giới 4,514.85 4,515.56
Thay Đổi(%) 0.45 20.36
Giá Dầu 58.52 58.554
Mảnh cao hơn thế giới: 13,369,381
99.99% cao hơn thế giới: 1,399,720
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 26/12/2025 14:11 37 like this.
Cập nhật: 2025-12-26 14:10:39
Tên Mua Bán TG
AUD 17,737 17,837 0.67083
CAD 19,357 19,457 0.73152
CHF 33,604 33,764 1.26728
EUR 31,340 31,440 1.17739
GBP 35,767 35,987 1.34837
JPY 170.46 171.66 0.00639
NZD 15,392 15,552 0.58265
K18 27,049 27,149 97.6500
HKD 3,441 3,511 0.12868
SGD 20,717 20,817 0.77872
THB 850.99 860.99 0.03223
CNY 3,794 3,864 0.14254
KRW 17.98 18.58 0.00071
TWD 840.40 847.40 0.03173
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 26/12/2025 07:22 53 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-26 07:22:12
Loại Vàng Mua Bán
95% 139,222 140,422
99.9% 146,815 148,015
99.99% 147,152 148,352
Mảnh 159,450 160,750
Thế Giới 4,501.59 4,503.19
Thay Đổi(%) 0.15 6.94
Giá Dầu 58.373 58.407
Mảnh cao hơn thế giới: 13,036,960
99.99% cao hơn thế giới: 1,186,447
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 26/12/2025 07:22 42 like this.
Cập nhật: 2025-12-26 07:21:44
Tên Mua Bán TG
AUD 17,727 17,837 0.67110
CAD 19,328 19,428 0.73115
CHF 33,581 33,731 1.26811
EUR 31,345 31,445 1.17801
GBP 35,795 35,995 1.35127
JPY 169.91 171.11 0.00638
NZD 15,382 15,532 0.58369
K18 27,056 27,176 97.6062
HKD 3,440 3,510 0.12867
SGD 20,698 20,798 0.77833
THB 850.36 860.36 0.03217
CNY 3,797 3,867 0.14276
KRW 18.05 18.65 0.00064
TWD 837.43 844.43 0.03163
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 25/12/2025 13:16 53 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-25 13:16:08
Loại Vàng Mua Bán
95% 138,600 139,600
99.9% 146,100 147,100
99.99% 146,400 147,400
Mảnh 158,500 159,500
Thế Giới 4,479.25 4,479.25
Thay Đổi(%) -0.11 -5
Giá Dầu 58.395 58.395
Mảnh cao hơn thế giới: 12,926,855
99.99% cao hơn thế giới: 1,286,004
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 25/12/2025 13:16 38 like this.
Cập nhật: 2025-12-25 13:16:03
Tên Mua Bán TG
AUD 17,710 17,810 0.67059
CAD 19,308 19,408 0.73040
CHF 33,573 33,723 1.26840
EUR 31,330 31,430 1.17788
GBP 35,769 35,974 1.35040
JPY 170.30 171.50 0.00642
NZD 15,380 15,530 0.58352
K18 27,040 27,140 97.6080
HKD 3,435 3,505 0.12861
SGD 20,700 20,800 0.77850
THB 850.66 860.66 0.03220
CNY 3,795 3,865 0.14270
KRW 18.05 18.65 0.00069
TWD 839.51 846.51 0.03176
#00000#

Thangbd - Bình Dương 25/12/2025 12:56 4 like this.
Dạ, khi nào có tín hiệu gì hay #00011# em nhak#00018#

Trà Sữa - Hà Nội 25/12/2025 08:18 5 like this.
Thangbd - Bình Dương Cám ơn e nhìu, chị bắt đầu làm ván mới từ hôm qua dô ^beercheer^

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 25/12/2025 07:38 48 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-25 07:38:17
Loại Vàng Mua Bán
95% 138,600 139,910
99.9% 145,754 147,054
99.99% 146,054 147,354
Mảnh 158,244 159,344
Thế Giới 4,479.25 4,479.25
Thay Đổi(%) -0.11 -5
Giá Dầu 58.395 58.395
Mảnh cao hơn thế giới: 12,959,977
99.99% cao hơn thế giới: 1,428,744
#00000#