Kitco Gold Chart

Live 24 hour Gold Chart


Mua/Bán 1 chỉ SJC (so mua/bán với hôm qua) # Chênh TG
SJC Eximbank15,800/ 15,900 (150/ 150) # 1,640
SJC 1L, 10L, 1KG15,700/ 15,900 (150/ 150) # 1,639
SJC 1c, 2c, 5c15,260/ 15,560 (150/ 150) # 1,299
SJC 0,5c15,260/ 15,570 (150/ 150) # 1,309
SJC 99,99%15,060/ 15,410 (150/ 150) # 1,149
SJC 99%14,708/ 15,258 (149/ 149) # 996
Cập nhật: (Đơn vị: 1000 VND)
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!

Gia vang online
Real-Time Forex Quotes
Giavangonline.net
Nếu lỗi Click vào đây xem bảng giá GciTrading
Symbol Bid Ask Change% High Low
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Fxpro
Tỷ giá ngân hàng Vietcombank
CodeMuaBánSo M/B hôm qua
AUD - - -/ -
CAD - - -/ -
CHF - - -/ -
EUR - - -/ -
GBP - - -/ -
HKD - - -/ -
JPY - - -/ -
CNY - - -/ -
SGD - - -/ -
THB - - -/ -
USD - - -/ -
Updated on: -


Gia vang online
Chỉ số chứng khoán quốc tế
Giavangonline.net
Symbol Bid Ask Change Change%
Dow Jones #US30
-
-
-
-
S&P500
-
-
-
-
Nasdaq
-
-
-
-
DAX
-
-
-
-
FTSE 100
-
-
-
-
Nikkei 225
-
-
-
-
Hang Seng
-
-
-
-
ASX 200
-
-
-
-


Loại

           

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 23/12/2025 14:37 42 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-23 07:29:48
Loại Vàng Mua Bán
95% 136,219 137,419
99.9% 143,840 145,040
99.99% 144,062 145,262
Mảnh 157,847 159,247
Thế Giới 4,467.22 4,468.18
Thay Đổi(%) 0.17 7.96
Giá Dầu 57.878 57.912
Mảnh cao hơn thế giới: 14,585,492
99.99% cao hơn thế giới: 1,127,461
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 23/12/2025 14:36 30 like this.
Cập nhật: 2025-12-23 07:30:04
Tên Mua Bán TG
AUD 17,462 17,582 0.66633
CAD 19,099 19,219 0.72798
CHF 33,160 33,335 1.26414
EUR 31,071 31,191 1.17673
GBP 35,394 35,614 1.34754
JPY 168.19 169.39 0.00639
NZD 15,158 15,308 0.58080
K18 26,711 26,831 97.8804
HKD 3,408 3,478 0.12860
SGD 20,491 20,611 0.77633
THB 846.87 857.77 0.03213
CNY 3,765 3,835 0.14220
KRW 17.65 18.25 0.00068
TWD 830.59 842.59 0.03166
#00000#

Trà Sữa - Hà Nội 23/12/2025 13:51 6 like this.
bán 1 chỉ đi làm đẹp dô ^beercheer^

KIỆT AN GIANG - An Giang 23/12/2025 12:24 14 like this.
Bán 1 cục #00017#

Trà Sữa - Hà Nội 23/12/2025 08:43 23 like this.
Lên cho bà con đu đỉnh thoát hàng đón tết nào #00005#^beercheer^ nếu vẫn chênh 30- 35 t thì vàng vịt 200 là có thật, nhưng điều đó lại không xảy ra thậ^brokenheart

Kimthuy6666-HCM - TP. Hồ Chí Minh 23/12/2025 08:38 17 like this.
#00020# thế giới bất ổn quá#00016#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 23/12/2025 07:30 61 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-23 07:29:48
Loại Vàng Mua Bán
95% 136,219 137,419
99.9% 143,840 145,040
99.99% 144,062 145,262
Mảnh 157,847 159,247
Thế Giới 4,467.22 4,468.18
Thay Đổi(%) 0.17 7.96
Giá Dầu 57.878 57.912
Mảnh cao hơn thế giới: 14,585,492
99.99% cao hơn thế giới: 1,127,461
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 23/12/2025 07:30 41 like this.
Cập nhật: 2025-12-23 07:29:37
Tên Mua Bán TG
AUD 17,466 17,586 0.66653
CAD 19,083 19,203 0.72791
CHF 33,182 33,362 1.26388
EUR 31,085 31,205 1.17662
GBP 35,389 35,609 1.34753
JPY 168.35 169.55 0.00637
NZD 15,179 15,329 0.58080
K18 26,715 26,835 97.8828
HKD 3,407 3,477 0.12857
SGD 20,487 20,607 0.77666
THB 845.51 856.61 0.03218
CNY 3,763 3,833 0.14219
KRW 17.63 18.23 0.00066
TWD 830.19 842.19 0.03165
#00000#

Cá Rán - Hà Nội 23/12/2025 06:06 81 like this.
#00011# hôm qua kít chạy được 102u (4449 - 4337), đóng cửa tại 4442. Kết thúc phiên đầu tuần quỹ S mua vào 12.02T, đẩy lượng vàng nắm giữ vọt lên mức 1064.56T trị giá hơn 151,302 tỷ usd.

Hi Hi - Cần Thơ 22/12/2025 18:32 24 like this.
tối nay Mỹ bán mạnh #00005#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 22/12/2025 15:53 52 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-22 15:52:49
Loại Vàng Mua Bán
95% 135,336 136,336
99.9% 142,526 143,526
99.99% 142,886 143,886
Mảnh 156,719 157,919
Thế Giới 4,408.86 4,409.37
Thay Đổi(%) 1.63 70.86
Giá Dầu 57.053 57.087
Mảnh cao hơn thế giới: 15,126,074
99.99% cao hơn thế giới: 1,536,540
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 22/12/2025 15:53 28 like this.
Cập nhật: 2025-12-22 15:52:28
Tên Mua Bán TG
AUD 17,409 17,529 0.66378
CAD 19,078 19,198 0.72585
CHF 33,119 33,269 1.25962
EUR 31,049 31,169 1.17342
GBP 35,303 35,523 1.34239
JPY 167.93 169.13 0.00635
NZD 15,140 15,290 0.57820
K18 26,755 26,855 98.0997
HKD 3,407 3,477 0.12844
SGD 20,476 20,596 0.77480
THB 845.40 855.70 0.03204
CNY 3,765 3,835 0.14210
KRW 17.73 18.33 0.00068
TWD 830.01 842.01 0.03174
#00000#

Trà Sữa - Hà Nội 22/12/2025 09:30 28 like this.
Gía kit chạm đỉnh của tháng 10, vàng vịt 17x- 18x, đâu còn nữa, tháng 10 ơi #00006##00005#

GAUDARK - Bến Tre 22/12/2025 09:09 16 like this.
Hình như trend down gì gì đó, rồi Vàng xuống sâu, giảm mạnh, gì gì đó...
Lại bị dụ nữa rồi, lụm bia #00056#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 22/12/2025 08:02 54 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-22 08:02:14
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,461 135,661
99.9% 141,554 142,754
99.99% 141,866 143,066
Mảnh 155,608 157,108
Thế Giới 4,370.41 4,371.06
Thay Đổi(%) 0.75 32.76
Giá Dầu 56.92 56.954
Mảnh cao hơn thế giới: 15,850,928
99.99% cao hơn thế giới: 2,125,137
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 22/12/2025 07:41 55 like this.
Cập nhật: 2025-12-22 07:41:36
Tên Mua Bán TG
AUD 17,414 17,534 0.66154
CAD 19,090 19,210 0.72500
CHF 33,162 33,327 1.25848
EUR 31,043 31,163 1.17132
GBP 35,287 35,517 1.33863
JPY 168.38 169.58 0.00637
NZD 15,160 15,310 0.57602
K18 26,709 26,849 98.2703
HKD 3,408 3,468 0.12863
SGD 20,468 20,608 0.77348
THB 845.54 853.54 0.03179
CNY 3,780 3,850 0.14212
KRW 17.78 18.38 0.00066
TWD 833.94 846.24 0.03178
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 20/12/2025 09:00 65 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-20 09:00:16
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,300 135,300
99.9% 141,400 142,400
99.99% 141,700 142,700
Mảnh 155,600 157,000
Thế Giới 4,338.58 4,339.08
Thay Đổi(%) 0.07 3.12
Giá Dầu 56.504 56.538
Mảnh cao hơn thế giới: 16,269,186
99.99% cao hơn thế giới: 2,410,034
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 20/12/2025 09:00 47 like this.
Cập nhật: 2025-12-20 09:00:08
Tên Mua Bán TG
AUD 17,437 17,557 0.66109
CAD 19,132 19,252 0.72452
CHF 33,191 33,381 1.25688
EUR 31,112 31,252 1.17107
GBP 35,344 35,584 1.33820
JPY 168.37 169.77 0.00634
NZD 15,163 15,313 0.57564
K18 26,760 26,900 98.3310
HKD 3,432 3,492 0.12852
SGD 20,508 20,628 0.77350
THB 848.40 856.40 0.03183
CNY 3,772 3,842 0.14203
KRW 17.84 18.44 0.00068
TWD 845.07 853.07 0.03170
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 19/12/2025 13:11 50 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-19 13:10:58
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,231 135,231
99.9% 141,276 142,276
99.99% 141,663 142,663
Mảnh 155,462 156,962
Thế Giới 4,326.06 4,326.74
Thay Đổi(%) -0.2 -8.28
Giá Dầu 55.796 55.83
Mảnh cao hơn thế giới: 16,087,839
99.99% cao hơn thế giới: 2,096,651
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 19/12/2025 13:11 35 like this.
Cập nhật: 2025-12-19 13:11:00
Tên Mua Bán TG
AUD 17,519 17,639 0.66056
CAD 19,222 19,332 0.72541
CHF 33,325 33,490 1.25795
EUR 31,259 31,369 1.17232
GBP 35,489 35,709 1.33772
JPY 170.66 171.81 0.00638
NZD 15,261 15,411 0.57625
K18 26,908 27,008 98.1290
HKD 3,445 3,505 0.12865
SGD 20,608 20,728 0.77442
THB 849.59 857.59 0.03189
CNY 3,789 3,859 0.14197
KRW 17.87 18.47 0.00072
TWD 848.59 856.59 0.03171
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 19/12/2025 07:36 56 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-19 07:36:18
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,462 135,462
99.9% 141,656 142,656
99.99% 141,990 142,990
Mảnh 155,615 157,115
Thế Giới 4,330.77 4,331.53
Thay Đổi(%) -0.1 -4.05
Giá Dầu 55.794 55.828
Mảnh cao hơn thế giới: 15,532,719
99.99% cao hơn thế giới: 1,886,489
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 19/12/2025 07:36 43 like this.
Cập nhật: 2025-12-19 07:36:08
Tên Mua Bán TG
AUD 17,555 17,655 0.66133
CAD 19,282 19,392 0.72596
CHF 33,426 33,586 1.25885
EUR 31,293 31,413 1.17227
GBP 35,566 35,816 1.33785
JPY 171.11 172.21 0.00645
NZD 15,289 15,454 0.57747
K18 26,999 27,099 98.0602
HKD 3,443 3,503 0.12861
SGD 20,664 20,774 0.77492
THB 849.99 857.99 0.03181
CNY 3,795 3,865 0.14194
KRW 17.92 18.52 0.00070
TWD 852.40 860.40 0.03172
#00000#

Long Thanh - Bà Rịa Vũng Tàu 19/12/2025 04:20 46 like this.
THỐNG KÊ

Số đầu ngày 01/04/2025: U96 25,837 25,907 103.7214
Kit 3123, U Index 104.18, U/Cad 1.4382, Aud/U 0.6245, U/Sgd 1.3430, oil 71.48
Số đầu ngày 01/05/2025: U96 26,394 26,494 98.9854
Kit 3279, U Index 99.64, U/Cad 1.3790, Aud/U 0.6406, U/Sgd 1.3056, oil 58.31

Số đầu ngày 01/11/2025: U96 27.699,00 27.819,00
Kit 4003, U Index 99.76, U/Cad 1.4007, Aud/U 0.6543, U/Sgd 1.2997, oil 60.88

Số đầu ngày 08/11/2025: 27.916,00 28.016,00
Kit 4001, U Index 99.58, U/Cad 1.4045, Aud/U 0.6492, U/Sgd 1.2996, oil 59.80

Tỷ giá đã chạm 28000 và đang ở # 27000

THỐNG KÊ
Số đầu ngày 01/04/2025: U96 25,837 25,907 103.7214
Kit 3123, U Index 104.18, U/Cad 1.4382, Aud/U 0.6245, U/Sgd 1.3430, oil 71.48
Số đầu ngày 01/05/2025: U96 26,394 26,494 98.9854
Kit 3279, U Index 99.64, U/Cad 1.3790, Aud/U 0.6406, U/Sgd 1.3056, oil 58.31
Số đầu ngày 03/06/2025: U96 26,233 26,333 98.5101
Kit 3382, U Index 98.69, U/Cad 1.3708, Aud/U 0.6485, U/Sgd 1.2861, oil 63.04
Số đầu ngày 01/07/2025: U96 26,406 26,486 96.5809
Kit 3303, U Index 96.80, U/Cad 1.3603, Aud/U 0.6571, U/Sgd 1.2713, oil 65.11
Số đầu ngày 01/08/2025: U96 26,447 26,517 99.1391
Kit 3290, U Index 100.05, U/Cad 1.3845, Aud/U 0.6423, U/Sgd 1.2975, oil 69.26
Số đầu ngày 02/09/2025: U96 26.802,00 26.882,00
Kit 3476, U Index 97.69, U/Cad 1.3749, Aud/U 0.6551, U/Sgd 1.2825, oil 64.61
Số đầu ngày 01/10/2025: U96 27.000,00 27.010,00 (ngưng cập nhật)
Kit 3858, U Index 97.82, U/Cad 1.3913, Aud/U 0.6610, U/Sgd 1.2876, oil 62.37
Số đầu ngày 01/11/2025: U96 27.699,00 27.819,00
Kit 4003, U Index 99.76, U/Cad 1.4007, Aud/U 0.6543, U/Sgd 1.2997, oil 60.88

-----------------------------------

Số đầu ngày 02/12/2025: U96 27.457,00 27.557,00
Kit 4239, U Index 99.41, U/Cad 1.3998, Aud/U 0.6540, U/Sgd 1.2960, oil 59.48
Số đầu ngày 03/12/2025: U96 27.604,00 27.704,00
Kit 4205, U Index 99.33, U/Cad 1.3966, Aud/U 0.6563, U/Sgd 1.2953, oil 58.62
Số đầu ngày 04/12/2025: U96 27.549,00 27.649,00
Kit 4209, U Index 98.90, U/Cad 1.3953, Aud/U 0.6601, U/Sgd 1.2940, oil 59.11
Số đầu ngày 05/12/2025: U96 27.296,00 27.416,00
Kit 4209, U Index 99.06, U/Cad 1.3955, Aud/U 0.6614, U/Sgd 1.2959, oil 59.71
Số đầu ngày 06/12/2025: U96 27.355,00 27.455,00
Kit 4196, U Index 98.98, U/Cad 1.3826, Aud/U 0.6641, U/Sgd 1.2955, oil 60.16
Số đầu ngày 09/12/2025: U96 27.303,00 27.403,00
Kit 4192, U Index 99.08, U/Cad 1.3852, Aud/U 0.6622, U/Sgd 1.2975, oil 58.81
Số đầu ngày 10/12/2025: U96 27.264,00 27.364,00
Kit 4211, U Index 99.23, U/Cad 1.3852, Aud/U 0.6637, U/Sgd 1.2968, oil 58.36
Số đầu ngày 11/12/2025: U96 27.166,00 27.266,00
Kit 4228, U Index 98.66, U/Cad 1.3796, Aud/U 0.6675, U/Sgd 1.2913, oil 58.99
Số đầu ngày 12/12/2025: U96 27.148,00 27.248,00
Kit 4273, U Index 98.33, U/Cad 1.3769, Aud/U 0.6661, U/Sgd 1.2906, oil 57.80
Số đầu ngày 13/12/2025: U96 27.322,00 27.422,00
Kit 4299, U Index 98.38, U/Cad 1.3763, Aud/U 0.6651, U/Sgd 1.2903, oil 57.46
Số đầu ngày 16/12/2025: U96 27.169,00 27.279,00
Kit 4304, U Index 98.31, U/Cad 1.3768, Aud/U 0.6638, U/Sgd 1.2897, oil 56.59
Số đầu ngày 17/12/2025: U96 27.172,00 27.272,00
Kit 4302, U Index 98.22, U/Cad 1.3755, Aud/U 0.6628, U/Sgd 1.2881, oil 55.17
Số đầu ngày 18/12/2025: U96 27.107,00 27.207,00
Kit 4345, U Index 98.41, U/Cad 1.3781, Aud/U 0.6604, U/Sgd 1.2912, oil 56.83
Số đầu ngày 19/12/2025: U96 27.026,00 27.126,00
Kit 4332, U Index 98.45, U/Cad 1.3781, Aud/U 0.6610, U/Sgd 1.2900, oil 55.88

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 18/12/2025 13:32 44 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-18 13:32:01
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,692 135,692
99.9% 141,811 142,811
99.99% 142,121 143,121
Mảnh 155,851 157,251
Thế Giới 4,334.19 4,335.01
Thay Đổi(%) -0.1 -3.95
Giá Dầu 56.491 56.525
Mảnh cao hơn thế giới: 15,355,955
99.99% cao hơn thế giới: 1,808,667
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 18/12/2025 13:32 32 like this.
Cập nhật: 2025-12-18 13:31:49
Tên Mua Bán TG
AUD 17,553 17,663 0.66033
CAD 19,291 19,401 0.72610
CHF 33,388 33,548 1.25757
EUR 31,359 31,474 1.17443
GBP 35,557 35,807 1.33664
JPY 171.37 172.47 0.00638
NZD 15,289 15,454 0.57589
K18 27,026 27,126 98.0112
HKD 3,442 3,502 0.12850
SGD 20,669 20,779 0.77416
THB 850.13 858.13 0.03177
CNY 3,796 3,866 0.14189
KRW 17.84 18.44 0.00064
TWD 851.25 859.25 0.03167
#00000#