Kitco Gold Chart

Live 24 hour Gold Chart


Mua/Bán 1 chỉ SJC (so mua/bán với hôm qua) # Chênh TG
SJC Eximbank15,540/ 15,640 (0/ 0) # 1,872
SJC 1L, 10L, 1KG15,460/ 15,660 (20/ 20) # 1,858
SJC 1c, 2c, 5c15,050/ 15,350 (20/ 20) # 1,548
SJC 0,5c15,050/ 15,360 (20/ 20) # 1,558
SJC 99,99%14,850/ 15,200 (20/ 20) # 1,398
SJC 99%14,500/ 15,050 (20/ 20) # 1,248
Cập nhật: (Đơn vị: 1000 VND)
Xem lịch sử giá vàng SJC: nhấn đây!

Gia vang online
Real-Time Forex Quotes
Giavangonline.net
Nếu lỗi Click vào đây xem bảng giá GciTrading
Symbol Bid Ask Change% High Low
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Fxpro
Tỷ giá ngân hàng Vietcombank
CodeMuaBánSo M/B hôm qua
AUD - - -/ -
CAD - - -/ -
CHF - - -/ -
EUR - - -/ -
GBP - - -/ -
HKD - - -/ -
JPY - - -/ -
CNY - - -/ -
SGD - - -/ -
THB - - -/ -
USD - - -/ -
Updated on: -


Gia vang online
Chỉ số chứng khoán quốc tế
Giavangonline.net
Symbol Bid Ask Change Change%
Dow Jones #US30
-
-
-
-
S&P500
-
-
-
-
Nasdaq
-
-
-
-
DAX
-
-
-
-
FTSE 100
-
-
-
-
Nikkei 225
-
-
-
-
Hang Seng
-
-
-
-
ASX 200
-
-
-
-


Loại

           

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 20/12/2025 09:00 41 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-20 09:00:16
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,300 135,300
99.9% 141,400 142,400
99.99% 141,700 142,700
Mảnh 155,600 157,000
Thế Giới 4,338.58 4,339.08
Thay Đổi(%) 0.07 3.12
Giá Dầu 56.504 56.538
Mảnh cao hơn thế giới: 16,269,186
99.99% cao hơn thế giới: 2,410,034
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 20/12/2025 09:00 34 like this.
Cập nhật: 2025-12-20 09:00:08
Tên Mua Bán TG
AUD 17,437 17,557 0.66109
CAD 19,132 19,252 0.72452
CHF 33,191 33,381 1.25688
EUR 31,112 31,252 1.17107
GBP 35,344 35,584 1.33820
JPY 168.37 169.77 0.00634
NZD 15,163 15,313 0.57564
K18 26,760 26,900 98.3310
HKD 3,432 3,492 0.12852
SGD 20,508 20,628 0.77350
THB 848.40 856.40 0.03183
CNY 3,772 3,842 0.14203
KRW 17.84 18.44 0.00068
TWD 845.07 853.07 0.03170
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 19/12/2025 13:11 46 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-19 13:10:58
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,231 135,231
99.9% 141,276 142,276
99.99% 141,663 142,663
Mảnh 155,462 156,962
Thế Giới 4,326.06 4,326.74
Thay Đổi(%) -0.2 -8.28
Giá Dầu 55.796 55.83
Mảnh cao hơn thế giới: 16,087,839
99.99% cao hơn thế giới: 2,096,651
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 19/12/2025 13:11 33 like this.
Cập nhật: 2025-12-19 13:11:00
Tên Mua Bán TG
AUD 17,519 17,639 0.66056
CAD 19,222 19,332 0.72541
CHF 33,325 33,490 1.25795
EUR 31,259 31,369 1.17232
GBP 35,489 35,709 1.33772
JPY 170.66 171.81 0.00638
NZD 15,261 15,411 0.57625
K18 26,908 27,008 98.1290
HKD 3,445 3,505 0.12865
SGD 20,608 20,728 0.77442
THB 849.59 857.59 0.03189
CNY 3,789 3,859 0.14197
KRW 17.87 18.47 0.00072
TWD 848.59 856.59 0.03171
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 19/12/2025 07:36 54 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-19 07:36:18
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,462 135,462
99.9% 141,656 142,656
99.99% 141,990 142,990
Mảnh 155,615 157,115
Thế Giới 4,330.77 4,331.53
Thay Đổi(%) -0.1 -4.05
Giá Dầu 55.794 55.828
Mảnh cao hơn thế giới: 15,532,719
99.99% cao hơn thế giới: 1,886,489
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 19/12/2025 07:36 41 like this.
Cập nhật: 2025-12-19 07:36:08
Tên Mua Bán TG
AUD 17,555 17,655 0.66133
CAD 19,282 19,392 0.72596
CHF 33,426 33,586 1.25885
EUR 31,293 31,413 1.17227
GBP 35,566 35,816 1.33785
JPY 171.11 172.21 0.00645
NZD 15,289 15,454 0.57747
K18 26,999 27,099 98.0602
HKD 3,443 3,503 0.12861
SGD 20,664 20,774 0.77492
THB 849.99 857.99 0.03181
CNY 3,795 3,865 0.14194
KRW 17.92 18.52 0.00070
TWD 852.40 860.40 0.03172
#00000#

Long Thanh - Bà Rịa Vũng Tàu 19/12/2025 04:20 44 like this.
THỐNG KÊ

Số đầu ngày 01/04/2025: U96 25,837 25,907 103.7214
Kit 3123, U Index 104.18, U/Cad 1.4382, Aud/U 0.6245, U/Sgd 1.3430, oil 71.48
Số đầu ngày 01/05/2025: U96 26,394 26,494 98.9854
Kit 3279, U Index 99.64, U/Cad 1.3790, Aud/U 0.6406, U/Sgd 1.3056, oil 58.31

Số đầu ngày 01/11/2025: U96 27.699,00 27.819,00
Kit 4003, U Index 99.76, U/Cad 1.4007, Aud/U 0.6543, U/Sgd 1.2997, oil 60.88

Số đầu ngày 08/11/2025: 27.916,00 28.016,00
Kit 4001, U Index 99.58, U/Cad 1.4045, Aud/U 0.6492, U/Sgd 1.2996, oil 59.80

Tỷ giá đã chạm 28000 và đang ở # 27000

THỐNG KÊ
Số đầu ngày 01/04/2025: U96 25,837 25,907 103.7214
Kit 3123, U Index 104.18, U/Cad 1.4382, Aud/U 0.6245, U/Sgd 1.3430, oil 71.48
Số đầu ngày 01/05/2025: U96 26,394 26,494 98.9854
Kit 3279, U Index 99.64, U/Cad 1.3790, Aud/U 0.6406, U/Sgd 1.3056, oil 58.31
Số đầu ngày 03/06/2025: U96 26,233 26,333 98.5101
Kit 3382, U Index 98.69, U/Cad 1.3708, Aud/U 0.6485, U/Sgd 1.2861, oil 63.04
Số đầu ngày 01/07/2025: U96 26,406 26,486 96.5809
Kit 3303, U Index 96.80, U/Cad 1.3603, Aud/U 0.6571, U/Sgd 1.2713, oil 65.11
Số đầu ngày 01/08/2025: U96 26,447 26,517 99.1391
Kit 3290, U Index 100.05, U/Cad 1.3845, Aud/U 0.6423, U/Sgd 1.2975, oil 69.26
Số đầu ngày 02/09/2025: U96 26.802,00 26.882,00
Kit 3476, U Index 97.69, U/Cad 1.3749, Aud/U 0.6551, U/Sgd 1.2825, oil 64.61
Số đầu ngày 01/10/2025: U96 27.000,00 27.010,00 (ngưng cập nhật)
Kit 3858, U Index 97.82, U/Cad 1.3913, Aud/U 0.6610, U/Sgd 1.2876, oil 62.37
Số đầu ngày 01/11/2025: U96 27.699,00 27.819,00
Kit 4003, U Index 99.76, U/Cad 1.4007, Aud/U 0.6543, U/Sgd 1.2997, oil 60.88

-----------------------------------

Số đầu ngày 02/12/2025: U96 27.457,00 27.557,00
Kit 4239, U Index 99.41, U/Cad 1.3998, Aud/U 0.6540, U/Sgd 1.2960, oil 59.48
Số đầu ngày 03/12/2025: U96 27.604,00 27.704,00
Kit 4205, U Index 99.33, U/Cad 1.3966, Aud/U 0.6563, U/Sgd 1.2953, oil 58.62
Số đầu ngày 04/12/2025: U96 27.549,00 27.649,00
Kit 4209, U Index 98.90, U/Cad 1.3953, Aud/U 0.6601, U/Sgd 1.2940, oil 59.11
Số đầu ngày 05/12/2025: U96 27.296,00 27.416,00
Kit 4209, U Index 99.06, U/Cad 1.3955, Aud/U 0.6614, U/Sgd 1.2959, oil 59.71
Số đầu ngày 06/12/2025: U96 27.355,00 27.455,00
Kit 4196, U Index 98.98, U/Cad 1.3826, Aud/U 0.6641, U/Sgd 1.2955, oil 60.16
Số đầu ngày 09/12/2025: U96 27.303,00 27.403,00
Kit 4192, U Index 99.08, U/Cad 1.3852, Aud/U 0.6622, U/Sgd 1.2975, oil 58.81
Số đầu ngày 10/12/2025: U96 27.264,00 27.364,00
Kit 4211, U Index 99.23, U/Cad 1.3852, Aud/U 0.6637, U/Sgd 1.2968, oil 58.36
Số đầu ngày 11/12/2025: U96 27.166,00 27.266,00
Kit 4228, U Index 98.66, U/Cad 1.3796, Aud/U 0.6675, U/Sgd 1.2913, oil 58.99
Số đầu ngày 12/12/2025: U96 27.148,00 27.248,00
Kit 4273, U Index 98.33, U/Cad 1.3769, Aud/U 0.6661, U/Sgd 1.2906, oil 57.80
Số đầu ngày 13/12/2025: U96 27.322,00 27.422,00
Kit 4299, U Index 98.38, U/Cad 1.3763, Aud/U 0.6651, U/Sgd 1.2903, oil 57.46
Số đầu ngày 16/12/2025: U96 27.169,00 27.279,00
Kit 4304, U Index 98.31, U/Cad 1.3768, Aud/U 0.6638, U/Sgd 1.2897, oil 56.59
Số đầu ngày 17/12/2025: U96 27.172,00 27.272,00
Kit 4302, U Index 98.22, U/Cad 1.3755, Aud/U 0.6628, U/Sgd 1.2881, oil 55.17
Số đầu ngày 18/12/2025: U96 27.107,00 27.207,00
Kit 4345, U Index 98.41, U/Cad 1.3781, Aud/U 0.6604, U/Sgd 1.2912, oil 56.83
Số đầu ngày 19/12/2025: U96 27.026,00 27.126,00
Kit 4332, U Index 98.45, U/Cad 1.3781, Aud/U 0.6610, U/Sgd 1.2900, oil 55.88

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 18/12/2025 13:32 43 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-18 13:32:01
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,692 135,692
99.9% 141,811 142,811
99.99% 142,121 143,121
Mảnh 155,851 157,251
Thế Giới 4,334.19 4,335.01
Thay Đổi(%) -0.1 -3.95
Giá Dầu 56.491 56.525
Mảnh cao hơn thế giới: 15,355,955
99.99% cao hơn thế giới: 1,808,667
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 18/12/2025 13:32 31 like this.
Cập nhật: 2025-12-18 13:31:49
Tên Mua Bán TG
AUD 17,553 17,663 0.66033
CAD 19,291 19,401 0.72610
CHF 33,388 33,548 1.25757
EUR 31,359 31,474 1.17443
GBP 35,557 35,807 1.33664
JPY 171.37 172.47 0.00638
NZD 15,289 15,454 0.57589
K18 27,026 27,126 98.0112
HKD 3,442 3,502 0.12850
SGD 20,669 20,779 0.77416
THB 850.13 858.13 0.03177
CNY 3,796 3,866 0.14189
KRW 17.84 18.44 0.00064
TWD 851.25 859.25 0.03167
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 18/12/2025 07:39 64 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-18 07:39:29
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,738 135,848
99.9% 141,917 143,017
99.99% 142,172 143,272
Mảnh 155,873 157,373
Thế Giới 4,339.65 4,340.5
Thay Đổi(%) 0.02 1.09
Giá Dầu 56.811 56.865
Mảnh cao hơn thế giới: 15,215,921
99.99% cao hơn thế giới: 1,558,923
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 18/12/2025 07:39 49 like this.
Cập nhật: 2025-12-18 07:39:24
Tên Mua Bán TG
AUD 17,551 17,671 0.66022
CAD 19,280 19,400 0.72545
CHF 33,477 33,637 1.25801
EUR 31,439 31,559 1.17434
GBP 35,600 35,850 1.33744
JPY 171.81 172.81 0.00643
NZD 15,323 15,483 0.57659
K18 27,049 27,169 97.9959
HKD 3,453 3,513 0.12866
SGD 20,695 20,795 0.77467
THB 849.88 857.88 0.03176
CNY 3,803 3,863 0.14203
KRW 17.94 18.54 0.00066
TWD 853.68 862.48 0.03168
#00000#

Cá Rán - Hà Nội 18/12/2025 05:40 67 like this.
#00011# hôm qua kít chạy được 47u (4348 - 4301), đóng cửa tại 4337. Kết thúc phiên quỹ S mua vào 0.85T, đẩy lượng vàng nắm giữ lên mức 1052.54T trị giá hơn 146,911 tỷ usd.

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 17/12/2025 16:10 35 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-17 13:26:50
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,559 135,559
99.9% 141,929 142,929
99.99% 142,203 143,203
Mảnh 155,706 157,206
Thế Giới 4,330.61 4,331.42
Thay Đổi(%) 0.56 24.2
Giá Dầu 56.083 56.117
Mảnh cao hơn thế giới: 15,151,006
99.99% cao hơn thế giới: 1,580,174
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 17/12/2025 16:08 27 like this.
Cập nhật: 2025-12-17 13:27:02
Tên Mua Bán TG
AUD 17,621 17,741 0.66184
CAD 19,325 19,440 0.72584
CHF 33,440 33,600 1.25499
EUR 31,435 31,555 1.17240
GBP 35,694 35,919 1.33841
JPY 172.25 173.25 0.00640
NZD 15,348 15,508 0.57746
K18 27,107 27,207 98.0685
HKD 3,456 3,516 0.12859
SGD 20,707 20,807 0.77366
THB 850.14 858.14 0.03179
CNY 3,809 3,869 0.14180
KRW 17.92 18.52 0.00067
TWD 854.10 862.80 0.03163
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 17/12/2025 13:28 36 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-17 13:26:49
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,632 135,632
99.9% 141,887 142,887
99.99% 142,190 143,190
Mảnh 155,809 157,309
Thế Giới 4,330.94 4,331.83
Thay Đổi(%) 0.56 24.17
Giá Dầu 56.073 56.107
Mảnh cao hơn thế giới: 15,147,117
99.99% cao hơn thế giới: 1,560,533
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 17/12/2025 13:27 27 like this.
Cập nhật: 2025-12-17 13:26:43
Tên Mua Bán TG
AUD 17,621 17,741 0.66164
CAD 19,331 19,446 0.72571
CHF 33,457 33,617 1.25509
EUR 31,420 31,540 1.17243
GBP 35,679 35,904 1.33836
JPY 172.23 173.23 0.00643
NZD 15,361 15,521 0.57740
K18 27,118 27,218 98.0685
HKD 3,455 3,515 0.12846
SGD 20,710 20,810 0.77389
THB 850.38 858.38 0.03179
CNY 3,814 3,874 0.14192
KRW 17.87 18.47 0.00066
TWD 853.67 862.37 0.03159
#00000#

Thangbd - Bình Dương 17/12/2025 10:46 10 like this.
Mua ụ 2722. Cuối năm ừ luôn là thanh khoản tốt nhất để trả n..ợ...#00004#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 17/12/2025 07:49 52 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-17 07:48:39
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,425 135,625
99.9% 141,568 142,768
99.99% 141,955 143,155
Mảnh 155,419 156,919
Thế Giới 4,312.39 4,312.97
Thay Đổi(%) 0.12 5.18
Giá Dầu 55.779 55.813
Mảnh cao hơn thế giới: 15,232,232
99.99% cao hơn thế giới: 1,780,871
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 17/12/2025 07:49 38 like this.
Cập nhật: 2025-12-17 07:48:30
Tên Mua Bán TG
AUD 17,651 17,766 0.66212
CAD 19,394 19,509 0.72664
CHF 33,529 33,689 1.25753
EUR 31,491 31,601 1.17476
GBP 35,793 36,013 1.34240
JPY 172.74 173.74 0.00649
NZD 15,396 15,566 0.57759
K18 27,128 27,248 97.8306
HKD 3,463 3,523 0.12864
SGD 20,778 20,878 0.77592
THB 849.91 857.91 0.03176
CNY 3,818 3,878 0.14199
KRW 18.00 18.60 0.00063
TWD 863.07 870.07 0.03174
#00000#

Hi Hi - Cần Thơ 16/12/2025 14:57 14 like this.
âu không phá 4200 tới mỹ phá 4200 âu chơi vơi #00005#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 16/12/2025 14:02 41 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-16 14:00:55
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,265 135,265
99.9% 141,400 142,400
99.99% 141,691 142,691
Mảnh 155,028 156,428
Thế Giới 4,287 4,287.78
Thay Đổi(%) -0.41 -17.33
Giá Dầu 56.483 56.517
Mảnh cao hơn thế giới: 15,495,721
99.99% cao hơn thế giới: 2,138,606
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 16/12/2025 14:01 27 like this.
Cập nhật: 2025-12-16 14:01:10
Tên Mua Bán TG
AUD 17,704 17,804 0.66415
CAD 19,372 19,482 0.72666
CHF 33,480 33,650 1.25534
EUR 31,521 31,631 1.17520
GBP 35,711 35,941 1.33755
JPY 172.63 173.63 0.00648
NZD 15,443 15,593 0.57877
K18 27,172 27,272 97.8666
HKD 3,459 3,519 0.12854
SGD 20,766 20,866 0.77484
THB 852.94 860.94 0.03178
CNY 3,818 3,878 0.14211
KRW 18.04 18.64 0.00066
TWD 862.96 871.06 0.03177
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 16/12/2025 07:38 58 like this.
GIÁ VÀNG TỰ DO
Cập nhật: 2025-12-16 07:36:56
Loại Vàng Mua Bán
95% 134,494 135,694
99.9% 141,510 142,710
99.99% 141,844 143,044
Mảnh 155,677 157,177
Thế Giới 4,310.33 4,310.97
Thay Đổi(%) 0.15 6.52
Giá Dầu 56.653 56.687
Mảnh cao hơn thế giới: 15,258,885
99.99% cao hơn thế giới: 1,583,605
#00000#

Hoahongden - TP. Hồ Chí Minh 16/12/2025 07:37 47 like this.
Cập nhật: 2025-12-16 07:37:05
Tên Mua Bán TG
AUD 17,715 17,830 0.66324
CAD 19,384 19,484 0.72613
CHF 33,528 33,678 1.25631
EUR 31,540 31,640 1.17533
GBP 35,719 35,939 1.33774
JPY 172.36 173.36 0.00649
NZD 15,484 15,654 0.57764
K18 27,173 27,293 97.8934
HKD 3,463 3,523 0.12860
SGD 20,794 20,894 0.77520
THB 853.12 861.12 0.03180
CNY 3,814 3,874 0.14202
KRW 18.13 18.73 0.00067
TWD 863.84 871.84 0.03188
#00000#

Cá Rán - Hà Nội 16/12/2025 05:36 71 like this.
#00011# hôm qua kít chạy được 65u (4350 - 4285), đóng cửa tại 4304. Kết thúc phiên đầu tuần quỹ S #00058# bomb 1.43T, đẩy lượng vàng tồn kho xuống mức 1051.69T trị giá hơn 145,907 tỷ usd.